Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开局


[kāijú]
1. bắt đầu; khai cuộc (thường dùng trong việc đánh cờ hoặc trong thi đấu bóng đá)。(下棋或赛球)开始。
这盘棋刚开局。
ván cờ này vừa mới bắt đầu.
2. giai đoạn bắt đầu; lúc đầu; khởi đầu。(下棋或赛球)开始的阶段。
开局打得不太顺口,后来才逐渐占了上风。
lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.