Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开小差


[kāixiǎochāi]
1. quân nhân đào ngũ; trốn chạy; bỏ trốn; đào ngũ。军人私自脱离队伍逃跑。
2. không tập trung; phân tán; tản mạn。比喻思想不集中。
用心听讲,思想就不会开小差。
chú ý nghe giảng, đầu óc sẽ không bị phân tán.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.