|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开小差
| [kāixiǎochāi] | | | 1. quân nhân đào ngũ; trốn chạy; bỏ trốn; đào ngũ。军人私自脱离队伍逃跑。 | | | 2. không tập trung; phân tán; tản mạn。比喻思想不集中。 | | | 用心听讲,思想就不会开小差。 | | chú ý nghe giảng, đầu óc sẽ không bị phân tán. |
|
|
|
|