Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开导


[kāidǎo]
khuyên bảo; giảng giải; khuyên răn。以 道理启发劝导。
孩子 有 缺点, 应 该耐心开导。
trẻ con có khuyết điểm, phải nhẫn nại khuyên bảo chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.