Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开学


[kāixué]
khai giảng; khai trường; nhập học。学期开始。
开学典礼。
lễ khai giảng; lễ khai trường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.