Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开始


[kāishǐ]
1. bắt đầu; khởi đầu。从头起,从某一点起。
新的一年开始了。
bắt đầu một năm mới rồi.
今天从第五课开始。
hôm nay bắt đầu từ bài năm.
2. giai đoạn đầu; lúc đầu。开始的阶段。
一种新的工作,开始总会遇到一些困难。
công việc mới lúc đầu sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn.
3. bắt đầu tiến hành。着 手进行。
开始一项新的工作。
bắt đầu một công việc mới.
提纲已经定了,明天就可以开始写了。
đề cương đã định rồi, ngày mai có thể bắt đầu viết được rồi đấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.