 | [kāishǐ] |
| |  | 1. bắt đầu; khởi đầu。从头起,从某一点起。 |
| |  | 新的一年开始了。 |
| | bắt đầu một năm mới rồi. |
| |  | 今天从第五课开始。 |
| | hôm nay bắt đầu từ bài năm. |
| |  | 2. giai đoạn đầu; lúc đầu。开始的阶段。 |
| |  | 一种新的工作,开始总会遇到一些困难。 |
| | công việc mới lúc đầu sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn. |
| |  | 3. bắt đầu tiến hành。着 手进行。 |
| |  | 开始一项新的工作。 |
| | bắt đầu một công việc mới. |
| |  | 提纲已经定了,明天就可以开始写了。 |
| | đề cương đã định rồi, ngày mai có thể bắt đầu viết được rồi đấy. |