|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开天辟地
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāitiānpìdì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | KHAI THIÊN TỊCH ĐỊA: từ xưa đến nay; từ lúc khai thiên lập địa (thần thoại cổ kể lại rằng, sau khi Bàn Cổ khai thiên lập địa thì mới có thế giới, do đó dùng từ "开天辟地" nghĩa là : từ xưa đến nay )。古代神话说盘古氏开天辟地后才有世界, 因此用"开天辟地"指有史以 来。 |
|
|
|
|