Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开夜车


[kāiyèchē]
làm đêm; làm ca ba; làm việc khuya; làm thêm ban đêm; làm thâu đêm; thức suốt đêm。为了赶时 间,在夜间继续学习或 工作叫做开夜车。
开了一个夜车,才把这篇搞子赶了出来。
phải thức suốt đêm để viết mới hoàn tất kịp bản thảo này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.