|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开夜车
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāiyèchē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đêm; làm ca ba; làm việc khuya; làm thêm ban đêm; làm thâu đêm; thức suốt đêm。为了赶时 间,在夜间继续学习或 工作叫做开夜车。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开了一个夜车,才把这篇搞子赶了出来。 | | phải thức suốt đêm để viết mới hoàn tất kịp bản thảo này. |
|
|
|
|