Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开外


[kāiwài]
có hơn; trên; ở trên; phía trên; cao hơn; lớn hơn; ngoài (thường dùng để chỉ số tuổi)。超过某一数量;以外(多用于 年岁)。
这位老人,看上去七十开外了,可是精神还很健旺。
trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn.
南北四十里,东西六十里开外。
bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.