Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开国


[kāiguó]
khai quốc; lập quốc; dựng nước。指 建立新 的国家(在封建时代指建立新 的朝代)。
开国大典。
lễ thành lập nước.
开国元勋。
công thần khai quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.