|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开口
| [kāikǒu] | | | 1. mở miệng; mở lời; nói ra。张开嘴说话。 | | | 很难开口。 | | rất khó nói; khó mở miệng quá. | | | 没等我开口,他就抢先替我说了。 | | không đợi tôi mở miệng, anh ấy dành nói thay tôi trước rồi. | | | 2. liếc dao; mài dao (trước khi dùng)。开刃儿。 |
|
|
|
|