Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开口


[kāikǒu]
1. mở miệng; mở lời; nói ra。张开嘴说话。
很难开口。
rất khó nói; khó mở miệng quá.
没等我开口,他就抢先替我说了。
không đợi tôi mở miệng, anh ấy dành nói thay tôi trước rồi.
2. liếc dao; mài dao (trước khi dùng)。开刃儿。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.