Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开卷


[kāijuàn]
1. mở sách; đọc sách。打开书本, 借指读书。
开卷有益。
đọc sách có lợi.
2. đề mở; thi cho mở tài liệu。一种考试方法,参加考试的人可自由查阅有关资料。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.