|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开动
 | [kāidòng] | | |  | 1. chuyển động; chạy。(车辆)开行。 | | |  | 2. khởi động; mở máy; động; hoạt động。(机器)运转。 | | |  | 开动机车。 | | | mở máy. | | |  | 开动脑筋。 | | | động não | | |  | 轰隆隆机器开动了。 | | | tiếng máy khởi động ầm ầm. | | |  | 3. tiến bước; tiến về phía trước。开拔前进。 | | |  | 队伍休息了一会就开动了。 | | | đội ngũ nghỉ ngơi một chút rồi lại tiến bước |
|
|
|
|