Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开刀


[kāidāo]
1. khai đao; thi hành án tử; giết; chặt đầu。执行斩刑 (多见于早期白话) 。
开刀问斬。
khai đao xử trảm.
2. bắt tay làm; bắt tay vào việc。比喻先从某个方面或某个人下 手。
3. phẫu thuật; giải phẫu。医生用医疗器械给病人做手术。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.