|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开倒车
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāidàochē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thụt lùi; rút lui; quay ngược đồng hồ; đi ngược chiều lịch sử; trở về quá khứ。比喻违反前 进的方向,向后退。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要顺应历史潮流,不能开倒车。 | | phải theo cùng trào lưu lịch sử, không thể thụt lùi được. |
|
|
|
|