|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
建设
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiànshè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)。(国家或集体)创立新事业或增加新设施。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 经济建设。 | | kiến thiết nền kinh tế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在本世纪内把越南建设成为社会主义的现代化强国。 | | trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh. |
|
|
|
|