Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
建设


[jiànshè]
xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)。(国家或集体)创立新事业或增加新设施。
经济建设。
kiến thiết nền kinh tế.
在本世纪内把越南建设成为社会主义的现代化强国。
trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.