Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
建议


[jiànyì]
1. đề nghị; đề xuất; kiến nghị; đưa ra。向集体、领导等提出自己的主张。
我建议休会一天。
tôi đề nghị nghỉ họp một ngày.
2. sáng kiến; kiến nghị。向集体、领导等提出的主张。
合理化建议。
sáng kiến hợp lý hoá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.