 | [jiànzhù] |
| |  | 1. xây dựng; xây; gầy dựng。造房子、修路、架桥等。 |
| |  | 建筑桥梁。 |
| | xây cầu. |
| |  | 建筑铁路。 |
| | xây dựng đường sắt. |
| |  | 这座礼堂建筑得非常坚固。 |
| | hội trường này được xây dựng rất kiên cố. |
| |  | 一切剥削者都是把自己的享乐建筑在劳动人民的痛苦之上的。 |
| | tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động. |
| |  | 2. vật kiến trúc; kiến trúc; công trình kiến trúc; toà nhà; công trình。建筑物。 |
| |  | 古老的建筑。 |
| | những công trình kiến trúc cổ. |
| |  | 上层建筑。 |
| | kiến trúc thượng tầng. |
| |  | 长城是古代的大型建筑。 |
| | Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ |