Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
建筑


[jiànzhù]
1. xây dựng; xây; gầy dựng。造房子、修路、架桥等。
建筑桥梁。
xây cầu.
建筑铁路。
xây dựng đường sắt.
这座礼堂建筑得非常坚固。
hội trường này được xây dựng rất kiên cố.
一切剥削者都是把自己的享乐建筑在劳动人民的痛苦之上的。
tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
2. vật kiến trúc; kiến trúc; công trình kiến trúc; toà nhà; công trình。建筑物。
古老的建筑。
những công trình kiến trúc cổ.
上层建筑。
kiến trúc thượng tầng.
长城是古代的大型建筑。
Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.