Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
建立


[jiànlì]
1. xây dựng; kiến trúc; lập nên。开始成立。
建立新的工业基地。
xây dựng khu vực công nghiệp mới.
2. bắt đầu sản xuất; hình thành; thiết lập。开始产生;开始形成。
建立友谊。
xây dựng tình hữu nghị.
建立邦交。
hình thành mối bang giao; thiết lập mối bang giao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.