Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tíng]
Bộ: 廴 - Dẫn
Số nét: 7
Hán Việt: ĐÌNH
triều đình。朝廷。
宫廷
cung đình
清廷(清朝中央政府)。
triều đình nhà Thanh
Từ ghép:
廷布



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.