Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
延长


[yáncháng]
kéo dài。 向长的方面发展。
路线延长一百二十里。
con đường này kéo dài thêm 120 dặm
会议延长了三天。
hội nghị kéo dài thêm ba ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.