Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yán]
Bộ: 廴 - Dẫn
Số nét: 7
Hán Việt: DIÊN
1. kéo dài。延长。
蔓延
lan tràn; bò lan tràn
绵延
dài; dằng dặc
延年益寿
kéo dài tuổi thọ
苟延残喘
kéo dài chút hơi tàn
2. kéo dài; trì hoãn (thời gian)。(时间)向后推迟。
迟延
trì hoãn
延期
kéo dài thời gian
大会遇雨顺延。
đại hội vì mưa nên phải hoãn lại
3. mời; thỉnh (giáo viên, cố vấn)。聘请(教师、顾问等)。
延聘
mời
延师
mời giáo viên
延医
mời bác sĩ
4. họ Diên。姓。
Từ ghép:
延长 ; 延迟 ; 延宕 ; 延搁 ; 延胡索 ; 延缓 ; 延会 ; 延年益寿 ; 延聘 ; 延期 ; 延请 ; 延烧 ; 延伸 ; 延髓 ; 延误 ; 延性 ; 延续 ; 延展性



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.