|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
延
![](img/dict/02C013DD.png) | [yán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 廴 - Dẫn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DIÊN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kéo dài。延长。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蔓延 | | lan tràn; bò lan tràn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绵延 | | dài; dằng dặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 延年益寿 | | kéo dài tuổi thọ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 苟延残喘 | | kéo dài chút hơi tàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kéo dài; trì hoãn (thời gian)。(时间)向后推迟。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迟延 | | trì hoãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 延期 | | kéo dài thời gian | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大会遇雨顺延。 | | đại hội vì mưa nên phải hoãn lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mời; thỉnh (giáo viên, cố vấn)。聘请(教师、顾问等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 延聘 | | mời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 延师 | | mời giáo viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 延医 | | mời bác sĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Diên。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 延长 ; 延迟 ; 延宕 ; 延搁 ; 延胡索 ; 延缓 ; 延会 ; 延年益寿 ; 延聘 ; 延期 ; 延请 ; 延烧 ; 延伸 ; 延髓 ; 延误 ; 延性 ; 延续 ; 延展性 |
|
|
|
|