Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kuò]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 14
Hán Việt: KHOÁCH
1. rộng rãi; mênh mông; trống trải。广阔 。
寥廓。
cao xa mênh mông.
廓落。
trống trải.
2. mở rộng; khuếch trương; bành trướng。扩展; 扩大。
廓大。
mở rộng.
廓张。
bành trướng.
3. vỏ ngoài; viền; khái quát; biên。物体的外缘。
轮廓。
nét khái quát.
Từ ghép:
廓落 ; 廓清 ; 廓张



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.