Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[láng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 12
Hán Việt: LANG
hành lang; hiên; hè。廊子。
走廊。
hành lang.
长廊。
hành lang dài.
前廊后厦。
trước hành lang, sau lầu gác.
Từ ghép:
廊庙 ; 廊檐 ; 廊子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.