Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
廉洁


[liánjié]
liêm khiết; trong sạch。不损公肥私; 不贪污。
廉洁奉公。
công bằng liêm khiết.
刚正廉洁。
cương chính vô tư.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.