Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
廉政


[liánzhèng]
trong sạch hoá bộ máy chính trị。使政治廉洁。
廉政措施。
cách thức làm trong sạch hoá bộ máy chính trị.
搞好廉政。
làm tốt việc trong sạch hoá bộ máy chính trị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.