Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
廉政


[liánzhèng]
trong sạch hoá bộ máy chính trị。使政治廉洁。
廉政措施。
cách thức làm trong sạch hoá bộ máy chính trị.
搞好廉政。
làm tốt việc trong sạch hoá bộ máy chính trị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.