Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (廉)
[lián]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 13
Hán Việt: LIÊM
1. liêm khiết; trong sạch。廉洁。
清廉。
thanh liêm.
廉耻。
liêm sỉ.
2. rẻ; thấp (giá)。(价钱)低;便宜。
低廉。
giá thấp.
价廉物美。
giá rẻ hàng lại đẹp.
3. họ Liêm。(Lián)姓。
Từ ghép:
廉耻 ; 廉价 ; 廉洁 ; 廉明 ; 廉正 ; 廉政 ; 廉直



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.