|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
廉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (廉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. liêm khiết; trong sạch。廉洁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 清廉。 | | thanh liêm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 廉耻。 | | liêm sỉ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rẻ; thấp (giá)。(价钱)低;便宜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 低廉。 | | giá thấp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 价廉物美。 | | giá rẻ hàng lại đẹp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Liêm。(Lián)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 廉耻 ; 廉价 ; 廉洁 ; 廉明 ; 廉正 ; 廉政 ; 廉直 |
|
|
|
|