Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庸碌


[yōnglù]
tầm thường; xoàng xĩnh; dung lục; hèn hạ; tầm thường。形容人平庸没有志气,没有作为。
庸碌无能。
tầm thường vô dụng.
庸庸碌碌,随波逐流。
tầm thường được chăng hay chớ, nước chảy bèo trôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.