Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庸俗


[yōngsú]
dung tục; tầm thường; thấp hèn。平庸鄙俗;不高尚。
庸俗化
tầm thường hoá
作风庸俗
tác phong tầm thường; tác phong dung tục
趣味庸俗
hứng thú tầm thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.