Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
康庄大道


[kāngzhuāngdàdào]
hoạn lộ thênh thang; con đường thênh thang; tiền đồ tươi sáng。宽阔平坦的大路。比喻光明美好的前途。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.