|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
康
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khoẻ mạnh; an khang; mạnh khoẻ。健康; 安康。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 康乐。 | | vui vẻ khoẻ mạnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 康强。 | | mạnh khoẻ. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giàu có; dư dả; sung túc; rộ。富足;丰盛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 康年。 | | rộ mùa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小康 | | gia đình đủ ăn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Khang 。(Kāng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 康拜因 ; 康采恩 ; 康复 ; 康健 ; 康科德 ; 康乐 ; 康乐球 ; 康涅狄格 ; 康宁 ; 康平纳 ; 康衢 ; 康泰 ; 康熙 ; 康庄大道 |
|
|
|
|