|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庶
| Từ phồn thể: (庻) | | [shù] | | Bộ: 广 - Yểm | | Số nét: 11 | | Hán Việt: THỨ | | | 1. đông; nhiều。众多。 | | | 庶务。 | | việc vặt. | | | 富庶。 | | giàu có đông đúc. | | | 2. thứ; thiếp。宗法制度下指家庭的旁支(跟'嫡'相对)。 | | | 庶出(妾所生,区别于妻所生)。 | | con vợ bé; con thứ. | | | 3. để mà; ngõ hầu。庶几乎。 | | | 庶免误会。 | | để mà tránh khỏi sai lầm. | | | 庶不致误。 | | để mà không đến nỗi sai. | | Từ ghép: | | | 庶乎 ; 庶几乎 ; 庶民 ; 庶母 ; 庶务 |
|
|
|
|