Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (坐)
[zuò]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 10
Hán Việt: TOẠ
1. chỗ ngồi。(座儿)坐位。
座次
số ghế; thứ tự chỗ ngồi.
满座
hết chỗ
这个剧场有五千个座儿。
rạp hát này có năm ngàn chỗ ngồi.
2. đĩa; đệm; giá。(座儿)放在器物底下垫着的东西。
茶碗座儿。
đĩa đựng chén trà
石碑座儿。
đế bia; chân bia
3. chòm sao。星座。
大熊座
chòm Đại Hùng
天琴座
chòm Thiên Cầm
4. quan lớn (thời xưa gọi quan cao cấp)。敬辞,旧时称高级长官。
5. toà; hòn; ngôi 。多用于较大或固定的物体。
一座山
một hòn núi
一座水库
một đập nước
一座高楼
một toà nhà lầu.
Từ ghép:
座舱 ; 座次 ; 座垫 ; 座机 ; 座儿 ; 座落 ; 座上客 ; 座谈 ; 座位 ; 座无虚席 ; 座席 ; 座右铭 ; 座钟 ; 座子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.