|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
度日
![](img/dict/02C013DD.png) | [dùrì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độ nhật; sống qua ngày; sống lây lất; sống qua ngày đoạn tháng (thường chỉ hoàn cảnh khó khăn)。过日子(多指在困境中)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 度日如年(形容日子难熬)。 | | sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm. |
|
|
|
|