Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
废置


[fèizhì]
bỏ xó; bỏ sang một bên; gác sang một bên; xếp xó。认为没有用而搁在一边。
这些材料废置不用,太可惜了。
tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.