Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
废物


[fèiwù]
đồ bỏ đi; vật bỏ đi; phế phẩm; rác rưởi。失去原有使用价值的东西。
废物利用
lợi dụng phế phẩm.
[fèi·wu]
đồ ăn hại; đồ vô dụng (lời chửi)。比喻没有用的人(骂人的话)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.