Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
废弃


[fèiqì]
vứt đi; vứt bỏ; bãi bỏ; bỏ đi; bỏ hoang。抛弃不用。
把废弃的土地变成良田。
biến đất bỏ hoang thành ruộng tốt.
旧的规章制度要一概废弃。
những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.