Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
废寝忘食


[fèiqǐnwàngshí]
mất ăn mất ngủ; bỏ ăn bỏ ngủ; quên ăn quên ngủ。顾不得睡觉,忘记吃饭。形容非常专心努力。也说废寝忘餐。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.