|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
废墟
| [fèixū] | | | đống hoang tàn; đống đổ nát; đống gạch vụn。城市、村庄遭受破坏或灾害后变成的荒凉地方。 | | | 一片废墟 | | một đống hoang tàn | | | 大地震后,整个城市成了废墟。 | | sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn. |
|
|
|
|