Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
废品


[fèipǐn]
1. phế phẩm; sản phẩm không hợp quy cách。不合出厂规格的产品。
2. phế phẩm (sản phẩm mất giá trị sử dụng hoặc hư hại)。破的、旧的或失去原有使用价值的物品。
废品收购站。
trạm thu mua phế phẩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.