![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (廢) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [fèi] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẾ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phế; bỏ; bỏ dở。不再使用;不再继续。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 废除 |
| bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 半途而废 |
| làm nửa chừng bỏ dở |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hoang vu; hoang vắng; hoang tàn; yếu dần; suy bại。荒芜;衰败。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 废园 |
| vườn hoang vắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 废墟 |
| đống hoang tàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bỏ đi; vô dụng。没有用的或失去了原来的作用的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 废话 |
| lời thừa; lời vô ích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 废纸 |
| giấy lộn; giấy bỏ đi; giấy vụn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 废铁 |
| sắt vụn; sắt gỉ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tàn phế; tàn tật。残废。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 废疾 |
| tàn tật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. phế truất; cách chức; bãi miễn。废黜。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 废弛 ; 废除 ; 废黜 ; 废话 ; 废旧 ; 废料 ; 废品 ; 废气 ; 废弃 ; 废寝忘食 ; 废然 ; 废热 ; 废人 ; 废水 ; 废物 ; 废物 ; 废墟 ; 废学 ; 废渣 ; 废止 ; 废址 ; 废置 |