|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庞
| Từ phồn thể: (龐) | | [páng] | | Bộ: 广 - Yểm | | Số nét: 8 | | Hán Việt: BÀNG | | | 1. to; lớn; to lớn; bự。庞大。 | | | 庞然大物。 | | đồ vật to lớn; đồ vật khổng lồ. | | | 2. ngổn ngang; bề bộn; kềnh càng。多而杂乱。 | | | 庞杂。 | | bề bộn. | | | 3. họ Bàng。(Páng)姓。 | | | 4. mặt; bộ mặt; khuôn mặt。(庞儿)脸盘。 | | | 面庞。 | | bộ mặt. | | Từ ghép: | | | 庞大 ; 庞然大物 ; 庞杂 |
|
|
|
|