|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庞
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (龐) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [páng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. to; lớn; to lớn; bự。庞大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庞然大物。 | | đồ vật to lớn; đồ vật khổng lồ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngổn ngang; bề bộn; kềnh càng。多而杂乱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庞杂。 | | bề bộn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Bàng。(Páng)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. mặt; bộ mặt; khuôn mặt。(庞儿)脸盘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 面庞。 | | bộ mặt. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 庞大 ; 庞然大物 ; 庞杂 |
|
|
|
|