|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
府上
 | [fǔshàng] | | |  | quý phủ; quê quán (lời nói kính trọng gọi nhà của người khác)。敬辞,称对方的家或老家。 | | |  | 改日我一定到府上请教。 | | | hôm khác tôi nhất định đến quý phủ thỉnh giáo. | | |  | 您府上是杭州吗? | | | quê quán của ông là Hàng Châu phải không? |
|
|
|
|