|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
府上
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǔshàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quý phủ; quê quán (lời nói kính trọng gọi nhà của người khác)。敬辞,称对方的家或老家。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 改日我一定到府上请教。 | | hôm khác tôi nhất định đến quý phủ thỉnh giáo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 您府上是杭州吗? | | quê quán của ông là Hàng Châu phải không? |
|
|
|
|