Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gēng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 8
Hán Việt: CANH
1. canh (chi thứ bảy trong Thiên Can)。天干的第七位。
2. tuổi; tuổi tác。年龄。
年庚
ngày sinh
同庚
cùng tuổi
3. họ Canh。姓。
Từ ghép:
庚齿 ; 庚日 ; 庚帖



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.