Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (廟)
[miào]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 8
Hán Việt: MIẾU
1. miếu; đền thờ。旧时供祖宗神位的处所。
宗庙。
Tông miếu.
家庙。
gia miếu.
2. miếu thờ cúng。供神佛或历史上有名人物的处所。
土地庙。
miếu thổ địa.
岳庙。
miếu thờ Nhạc Phi.
山顶上有一座庙。
trên đỉnh núi có một ngôi miếu.
3. hội hè; hội chùa。庙会。
赶庙。
trẩy hội.
Từ ghép:
庙号 ; 庙会 ; 庙堂 ; 庙宇 ; 庙祝


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.