Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
店面


[diànmiàn]
mặt tiền cửa hàng; phía trước cửa hàng。商店的门面;铺面。
店面房
phòng trước cửa hàng
装潢店面
trang hoàng mặt tiền cửa hàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.