Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
店家


[diànjiā]
1. chủ tiệm (cách gọi cũ)。旧时指旅店、酒馆、饭铺的主人或管事的人。
2. cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm。店铺。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.