|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
店
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIẾM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhà trọ; khách điếm。客店。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小店儿。 | | nhà trọ nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 住店 | | ở nhà trọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cửa hàng; hiệu; tiệm。商店。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 布店 | | cửa hàng vải; tiệm vải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百货店 | | cửa hàng bách hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 零售店 | | cửa hàng bán lẻ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 店东 ; 店伙 ; 店家 ; 店面 ; 店铺 ; 店钱 ; 店堂 ; 店小二 ; 店员 ; 店主 ; 店子 |
|
|
|
|