Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[páo]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 8
Hán Việt: BÀO
1. nhà bếp。厨房。
庖厨。
nhà bếp.
2. đầu bếp。厨师。
名庖(有名的厨师)。
đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.
Từ ghép:
庖厨 ; 庖代



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.