Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
底细


[dǐxì]
nội tình; căn nguyên; tình hình bên trong。(人或事情的)根源;内情。
摸清底细
tìm hiểu căn nguyên
不了解这件事的底细。
không hiểu rõ nội tình của việc này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.