Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
底线


[dǐxiàn]
1. đường biên ngang (trong bóng đá, bóng rổ, cầu lông)。足球、篮球、羽毛球等运动场地两端的界线。
2. gián điệp; mật thám。暗藏在对方内部刺探情况或进行其他活动的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.